Gambit Giá

Gambit Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GMT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5
$5
HK$39.14
4.6628
binance

Binance

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
okx

OKX

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bybit

Bybit

$9
$9
HK$70.46
8.3930
digifinex

DigiFinex

$7
$7
HK$54.80
6.5279
bitrue

Bitrue

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bingx

BingX

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bitget

Bitget

$2
$2
HK$15.65
1.8651
deepcoin

Deepcoin

$2
$2
HK$15.65
1.8651
hotcoin-global

Hotcoin Global

$4
$4
HK$31.31
3.7302
bitmart

BitMart

$6
$6
HK$46.97
5.5953
cointiger

CoinTiger

-
-
-
-
whitebit

WhiteBIT

$9
$9
HK$70.46
8.3930
lbank

LBank

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
btse

BTSE

$5
$5
HK$39.14
4.6628
gate-io

Gate.io

$6
$6
HK$46.97
5.5953
htx

HTX

$6
$6
HK$46.97
5.5953
xt

XT.COM

$9
$9
HK$70.46
8.3930
upbit

Upbit

$9
$9
HK$70.46
8.3930
kucoin

KuCoin

$7
$7
HK$54.80
6.5279
mexc

MEXC

$7
$7
HK$54.80
6.5279
indoex

IndoEx

$6
$6
HK$46.97
5.5953
phemex

Phemex

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

-
-
-
-
bitforex

BitForex

$9
$9
HK$70.46
8.3930
latoken

LATOKEN

$8
$8
HK$62.63
7.4604
bibox

Bibox

$9
$9
HK$70.46
8.3930
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bithumb

Bithumb

$7
$7
HK$54.80
6.5279
poloniex

Poloniex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
kraken

Kraken

$2
$2
HK$15.65
1.8651
p2b

P2B

$2
$2
HK$15.65
1.8651
dydx

dYdX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
citex

CITEX

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bitmex

BitMEX

$6
$6
HK$46.97
5.5953
ascendex

AscendEX (BitMax)

-
-
-
-
stormgain

StormGain

$3
$3
HK$23.48
2.7977
coinsbit

Coinsbit

$4
$4
HK$31.31
3.7302
tidex

Tidex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitfinex

Bitfinex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
btc-alpha

BTC-Alpha

-
-
-
-

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GMT sang USD là 1 GMT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Gambit. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Gambit đã tăng undefined%, với mức cao nhất là $0 và mức thấp nhất là $0. Trong tháng qua, Gambit đã tăng undefined%, với mức giá cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Trong năm qua, Gambit đã tăng thêm undefined%, với mức cao nhất là $0 và mức thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GMT đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.